Có 2 kết quả:
脑海 nǎo hǎi ㄋㄠˇ ㄏㄞˇ • 腦海 nǎo hǎi ㄋㄠˇ ㄏㄞˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the mind
(2) the brain
(2) the brain
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the mind
(2) the brain
(2) the brain
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0